Có 3 kết quả:

浊酒 zhuó jiǔ ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄡˇ濁酒 zhuó jiǔ ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄡˇ酌酒 zhuó jiǔ ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄡˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

unfiltered rice wine

Bình luận 0