Có 3 kết quả:
浊酒 zhuó jiǔ ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄡˇ • 濁酒 zhuó jiǔ ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄡˇ • 酌酒 zhuó jiǔ ㄓㄨㄛˊ ㄐㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unfiltered rice wine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unfiltered rice wine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pour wine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0